Có 1 kết quả:

退守 tuì shǒu ㄊㄨㄟˋ ㄕㄡˇ

1/1

tuì shǒu ㄊㄨㄟˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to retreat and defend
(2) to withdraw and maintain one's guard

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0