Có 1 kết quả:
退守 tuì shǒu ㄊㄨㄟˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retreat and defend
(2) to withdraw and maintain one's guard
(2) to withdraw and maintain one's guard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0